Model
|
|
Phương thức in
|
In nhiệt trực tiếp (Nhiệt thăng hoa)
|
Khả năng in
|
In tràn lề
In 01 mặt hoặc tùy chọn nâng cấp in 02 mặt
In đủ màu (YMCKO) và in đơn màu
|
Độ phân giải
|
300 dpi
|
Màn hình / Phím điều kiển
|
Màn hình LCD 02 dòng / 02 phím LED
|
Bộ nhớ
|
64MB
|
Tốc độ in
|
In đủ màu 01 mặt (YMCKO): 17 sec./card (212 cards/hour)
In đủ màu 02 mặt (YMCKOK): 22 sec./card (164 cards/hour)
In đơn màu: 5 sec./card (720 cards/hour)
|
Kích thước thẻ
|
CR-80 ISO7810 (53.98mm x 85.60mm)
Thickness from 0.38mm~1.0mm (15mil~40mil)
|
Khay chứa thẻ vào
|
100 thẻ (0.76mm / 30mil) - 200 thẻ
|
Khay chứa thẻ ra
|
40 thẻ (0.76mm / 30mil) - 100 thẻ
|
Hỗ trợ các hệ điều hành
|
Windows, Mac OS và Linux (Driver)
|
Giao tiếp máy tính
|
USB hoặc tùy chọn in qua mạng LAN
|
Phần mềm in thẻ
|
SMART DESGIN và SMART DB (chỉ dùng trên Windows)
|
Kích thước máy
|
165 (W) x 390 (L) x 210 (H)
|
Trọng lượng
|
4.5kg
|
Nguồn điện
|
100 ~ 240 VAC; 50Hz ~ 60Hz
|
Điều kiện môi trường
|
15° ~ 32° C / 59° to 89.6°F; 20 ~ 75% non-condensing
|
Vật tư (ruy băng)
|
- Ruy băng màu YMCKO: 250 lần in/cuộn, 10 cuộn/thùng
- Ruy băng màu YMCKOK: 200 lần/cuộn (dùng cho Smart 50D)
- Ruy băng đơn màu: 1,200 lần in/cuộn - đen (K), đen phủ (KO), trắng, xanh, đỏ
- Ruy băng đặc biệt: 1,200 lần in/cuộn - nhũ vàng, bạc, ruy băng cào
|
Mã hóa thẻ
|
- Contact smart IC chip encoding module
- Contactless (RFID) encoding module: (ISO 14443A & B, ISO 15693)
- Magnetic stripe card encoding module: (ISO 7811 Hi-co/Low-co)
|
Tùy chọn nâng cấp
|
- Module in 02 mặt tự động
- Module giao tiếp với máy tính qua mạng LAN
- Các module mã hóa thẻ (kèm theo SDK)
|
Nhận xét
Đăng nhận xét